Characters remaining: 500/500
Translation

nhà đoan

Academic
Friendly

Từ "nhà đoan" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Pháp "douane", mang nghĩa là cơ quan nhà nước quản lý hải quan, thuế quan kiểm tra hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu. Trong thời kỳ Pháp thuộc, "nhà đoan" được dùng để chỉ địa điểm hoặc cơ quan thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến thuế quan.

Định nghĩa:
  • Nhà đoan (danh từ): Cơ quan chính phủ hoặc nơi làm việc của các cơ quan quản lý hải quan, nơi kiểm tra thu thuế hàng hóa xuất nhập khẩu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cần đến nhà đoan để làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi kiểm tra hàng hóa tại nhà đoan, chúng tôi đã nhận được giấy phép xuất khẩu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống thương mại quốc tế, bạn có thể nói:
    • "Việc tuân thủ quy định của nhà đoan rất quan trọng để tránh bị phạt khi nhập khẩu hàng hóa."
Biến thể của từ:
  • Không biến thể rõ ràng cho từ "nhà đoan", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "cán bộ nhà đoan" (những người làm việc tại nhà đoan) hoặc "thủ tục nhà đoan" (các bước cần thực hiện khi làm việc với nhà đoan).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Hải quan: Thường được sử dụng để chỉ hoạt động kiểm tra hàng hóa người tại biên giới, trong khi "nhà đoan" chỉ cơ quan thực hiện các nhiệm vụ đó.
  • Sở thuế: cơ quan quản lý thuế nói chung, không chỉ riêng về hải quan.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cục hải quan: Tương tự như "nhà đoan", nhưng thường chỉ đến cấp cao hơn trong hệ thống quản lý nhà nước.
  • Hải quan: Như đã đề cập, liên quan đến các hoạt động kiểm soát hàng hóa.
Lưu ý:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, người Việt thường nói "hải quan" nhiều hơn so với "nhà đoan". Tuy nhiên, "nhà đoan" có thể được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc khi nhắc đến lịch sử.
  1. Sở thuế quan thời Pháp thuộc.

Comments and discussion on the word "nhà đoan"